Người hâm mộ Golf ~! Bạn có thường xuyên đi chơi golf ở nước ngoài không ~? Hoặc khi bạn phải chơi một vòng với một người bạn nước ngoài , bạn đã bao giờ bị đau đầu vì tiếng Anh chưa ? Các thuật ngữ về golf có trong tiếng Anh, nhưng cũng có rất nhiều từ Konglish, vì vậy nếu bạn sử dụng chúng không đúng cách, bạn có thể không giao tiếp được với người khác . Vì vậy, Hùng Anh T&C đã chuẩn bị tiếng Anh golf hữu ích ! Chúng ta hãy cùng nhau học nhé.
Các cách diễn đạt tiếng anh về thuật ngữ golf cơ bản
▷ The front nine holes: chín lỗ phía trước
▷The back nine holes: chín lỗ sau
▷ The final hole: lỗ kết thúc
▷ Advanced: người chơi có điểm chấp thấp
▷ Single player: một người chơi chấp
▷ Middle hole: lỗ par bốn
▷ Handy: khuyết tật
▷ Round: tròn
▷ Start of round: phát bóng
▷ OB: OB (ngoài giới hạn)
▷ with wind against: với gió ngược
▷ with wind behind
▷ Rough: thô sơ
▷ Rolling ball: chạy, lăn
Ở Hàn Quốc, khi hỏi về handicap, chúng ta nói " What is your handicap?" nhưng trong tiếng Anh, bạn nên nói "Handicap" để người nước ngoài có thể hiểu ~! Ngoài ra, từ " rounding " không phải là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, vì vậy bạn nên nói "Round"!
Nói chuyện bằng tiếng anh với bạn bè nước ngoài
Nếu bạn có cơ hội chơi một vòng với một ông chủ hoặc bạn bè người nước ngoài, nhưng lại lo lắng về khả năng giao tiếp tiếng Anh, hãy cùng chơi một vòng vui vẻ với những cuộc trò chuyện đơn giản về golf bằng tiếng Anh nhé.
▷ How do you feel today? - Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
▷ How about a round of golf next weekend?– Cuối tuần tới đi chơi golf nhé ?
▷ How often do you play golf? – Bạn chơi golf thường xuyên như thế nào?
▷ I usually play golf once a month – Tôi chơi golf khoảng một lần mỗi tháng.
▷ What ’s your handicap? – Khuyết tật của bạn là gì?
▷ My handicap is 26. – Điểm chấp của tôi là 26.
▷ What do you usually hit in a round? – Bạn đánh trúng bao nhiêu lần trong một hiệp đấu?
▷ I usually hit 100. – Tôi thường đạt 100.
▷ I usually hit in the nineties. – Tôi thường đánh ở mức 90.
▷ I 'm a bogey player.
▷ It is a tough game today. – Hôm nay tôi không đánh bóng tốt
▷ Put your eye on the ball. - Không được ngẩng đầu lên.
▷ I hit it fat / I duff a ball. - Tôi đánh trượt
▷ I topped the ball. - Tôi đã đánh bóng lên.
▷ You have a good swing.. - Bạn có một cú đánh tốt.
▷ You are out of bounds. – Tôi bị OB.
▷ Which way will this ball break? - Quả bóng sẽ vỡ theo hướng nào?
▷ I think it'll break right. - Tôi nghĩ nó sẽ gãy ngay thôi.
▷ This is a huge break. - Nó uốn cong rất nhiều.
▷ It breaks slightly. - Nó hơi cong một chút.
▷ You sliced. - Bạn đã bị cắt.
▷ You hooked (the ball). – Bạn đã bị móc .
▷ T hat was a long drive. - Thật là một chặng đường dài!
▷ You are the longest. - Bạn là người dài nhất .
▷ T hat was the shot of the day. – Đó là cú đánh tốt của ngày hôm nay.
▷ You're on the fairway. - Quả bóng đã rơi xuống đường bóng.
▷ You are in the rough. – Quả bóng đã rơi vào vùng cỏ rậm.
▷ I mis-hit it. – Tôi đánh trượt rồi.
▷ Loosen up – Thư giãn.
▷ Do you need more club, or less club? – Bạn cần một gậy lớn hơn hay một gậy nhỏ hơn?
▷ Did you see where it went? - Bạn có thấy quả bóng bay đi đâu không?
▷ Fore ~! – Be careful of the ball
Trong các sân golf Hàn Quốc, 'Fore~!' đôi khi được nói là ' Ball ~!', nhưng cách diễn đạt đúng là 'Fore', vì vậy bạn nên cẩn thận khi chơi trên các sân golf ở nước ngoài. Ngoài ra, để tiến hành nhanh chóng, trên 'hố par 3', họ nói rằng hãy đưa ra một "ký hiệu" cho đội phía sau bạn theo hướng dẫn của caddy. Thay vì một "ký hiệu" , họ nói rằng hãy đưa ra một "cái vẫy tay", và lỗ đó được gọi là "Hố gọi" hoặc "Hố gọi lên", vì vậy nếu bạn nhìn thấy một lỗ có những từ như vậy được viết trên một sân golf ở nước ngoài , bạn có thể nghĩ rằng đó là đưa ra một cái vẫy tay!
Cách diễn đạt tiếng anh trong cách tiếp cận
▷ two-tier green - green 2 tầng
▷ Good approach! / Nice approach! – Cách tiếp cận tốt
▷ closest to the pin - gần chân cắm
▷ My aim is off. – Tôi ngắm trượt rồi ~
Biểu thức tiếng anh về Green
▷ It's very fast. / It's very slippery. - Green rất nhanh .
▷ over read – xem quá nhiều .
▷ under read – thấy quá ít .
▷ lip out – nhô ra khỏi cốc .
▷ Good on. - Tốt lắm
▷ Nice birdie! - Birdie đẹp đấy
▷ Let me mark it for you. – Tôi sẽ đánh dấu giúp bạn .
▷ I got a bogey. – Tôi bị bogey .
▷ I got a birdie on the 3rd hole - Tôi đã ghi được điểm birdie ở hố thứ 3.
▷ My ball is on the green at the third shot. – Tôi đã đánh được ba điểm .
▷ That was close! / You almost made it. – Ah ~ Thật đáng tiếc !
Nếu bạn học những thành ngữ thường dùng này trong tiếng Anh khi chơi golf, bạn sẽ không phải lo lắng khi đi chơi golf ở nước ngoài hay chơi với bạn bè nước ngoài nữa đúng không ? Hãy tận hưởng một vòng chơi vui vẻ hơn với những thành ngữ tiếng Anh cơ bản này nhé!